List of Vietnamese monarchs

List of Vietnamese monarchs

Below is a list of Vietnamese monarchs. Some declared themselves kings (vua/vương) or emperors (hoàng đế). Because Vietnam was a titular tributary state to China, many monarchs sought investiture by the Chinese Court; some did not have this approval (Hồ Dynasty) and others did not care to gain the Chinese investiture at all. Many of the Later monarchs were nominal rulers, with the real powers resting on lords who were theoretically loyal to them. Most Vietnamese monarchs are known through their temple names, while the Nguyễn Dynasty is known through their era names.

Contents


Hồng Bàng

It is supposed that the Hùng Kings of the Hồng Bàng Dynasty reigned Vietnam, or the kingdom of Văn Lang at that time, from 2897 BCE to 258 BCE. Following is the list of 18 Hùng kings as recorded in the book Việt Nam sử lược by Trần Trọng Kim.[1]

King Given name Reign
Lục Dương Vương Kinh Dương Vương, Hùng Dương or Lộc Tục
Hùng Hiền Vương Lạc Long Quân, Hùng Hiền or Sùng Lãm
Hùng Quốc Vương Lân Lang
Hùng Diệp Vương Bảo Lang
Hùng Hy Vương Viên Lang
Hùng Huy Vương Pháp Hải Lang
Hùng Chiêu Vương Lang Liêu
Hùng Vi Vương Thừa Vân Lang
Hùng Định Vương Quân Lang
Hùng Nghi Vương Hùng Hải Lang
Hùng Trinh Vương Hưng Đức Lang
Hùng Vương Đức Hiền Lang
Hùng Việt Vương Tuấn Lang
Hùng Anh Vương Chân Nhân Lang
Hùng Triệu Vương Cảnh Chiêu Lang
Hùng Tạo Vương Đức Quân Lang
Hùng Nghi Vương Bảo Quang Lang
Hùng Duệ Vương Huệ Lang

Thục and Triệu

Thục Dynasty (257-207 BCE or 179 BCE)

King Given name Reign
An Dương Vương Thục Phán 257-179 BCE

Triệu Dynasty (207-111 BCE)

King Given name Reign
Triệu Vương Triệu Đà 179-137 BCE
Triệu Văn Vương Triệu Hồ 137-125 BCE
Triệu Minh Vương Triệu Anh Tề 125-113 BCE
Triệu Ai Vương Triệu Hưng 113-112 BCE
Triệu Thuật Dương Vương Triệu Kiến Đức 112-111 BCE

Chinese domination

Timeline

    Trưng Sisters Lady Triệu     Mai Hắc Đế      
Triệu Dynasty           Early Dynasty       Phùng Hưng   Autonomy Independent time
111 BCE 40 43 246   249 544 602 722   766 789 906 938


Major rebellions

Chinese dynasty Rebellion Leader Time
Han Dynasty Rebellion of the Trưng Sisters Trưng Sisters 40-43
Eastern Wu Rebellion of Lady Triệu Triệu Thị Trinh 246-249
Tang Dynasty Rebellion of Mai Hắc Đế Mai Thúc Loan 722
Tang Dynasty Rebellion of Phùng Hưng Phùng Hưng
Phùng An
766-789

Early Dynasty (544-602)

         
111 BCE 544 602 938  
King Given name Reign
Nam Đế ( Bôn) 541-548
Triệu Việt Vương Triệu Quang Phục 549-571
Hậu Nam Đế Phật Tử 571-602

Autonomy (905-938)

       
111 BCE 905 938  
Jiedushi Given name Reign
Tĩnh Hải Tiết độ sứ Khúc Thừa Dụ 905-907
Tĩnh Hải Tiết độ sứ Khúc Hạo (Khúc Thừa Hạo) 907-917
Tĩnh Hải Tiết độ sứ Khúc Thừa Mỹ 917-923/930
Tĩnh Hải Tiết độ sứ Dương Đình Nghệ 931-937
Tĩnh Hải Tiết độ sứ Kiều Công Tiễn[1] 937-938

Independent time

Timeline

                Ming domination       North-South separation     French Indochina  
Chinese domination Ngô   Đinh Early Trần Hồ Later Trần   Mạc Tây Sơn Nguyễn Modern time
                                 
                          Trịnh Lords        
                          Nguyễn Lords        
939       1009 1225 1400     1427 1527 1592 1788 1858 1945


Ngô Dynasty (939-965)

       
939 965 1945  
King Era names Given name Reign
Tiền Ngô Vương none Ngô Quyền 939-944
Dương Bình Vương[2] none Dương Tam Kha 944-950
Hậu Ngô Vương[3] none Ngô Xương Ngập
Ngô Xương Văn
950-965
  • ^ Dương Tam Kha came from the Dương family.[2]
  • ^ Hậu Ngô Vương was the title of both Ngô Xương Ngập and Ngô Xương Văn who co-ruled the country.[3]

Đinh Dynasty (968-980)

         
939 968 980 1945  
Emperor Era names Given name Reign
Đinh Tiên Hoàng Thái Bình Đinh Bộ Lĩnh (Đinh Hoàn) 968-979
Đinh Phế Đế Thái Bình[4] Đinh Toàn (Đinh Tuệ) 979-980
  • ^ Đinh Phế Đế continued to use his father's era name.[4]

Early Dynasty (980-1009)

         
939 980 1009 1945  
Emperor Era names Given name Reign
Đại Hành Thiên Phúc
Hưng Thống (989-993)
Ứng Thiên (994-1005)
Hoàn 980-1005
Trung Tông none Long Việt 1005 (3 days)
Ngoạ Triều Cảnh Thụy (10081009) Long Đĩnh 10051009

Dynasty (10101225)

         
939 1010 1225 1945  
Emperor Era names Given name Reign
Thái Tổ Thuận Thiên Công Uẩn 10101028
Thái Tông Thiên Thành (10281033)
Thông Thụy (10341038)
Càn Phù Hữu Đạo (10391041)
Minh Đạo (10421043)
Thiên Cảm Thánh (10441048)
Sùng Hưng Đại Bảo (10491054)
Phật 10281054
Thánh Tông Long Thụy Thái Bình (10541058)
Chương Thánh Gia Khánh (10591065)
Long Chương Thiên Tự (10661067)
Thiên Huống Bảo Tượng (1060)
Thần (10691072)
Nhật Tôn 10541072
Nhân Tông Thái Ninh (10721075)
Anh Chiêu Thắng (10761084)
Quảng Hữu (10851091)
Hội Phong (10921100)
Long Phù (11011109)
Hội Tường Đại Khánh (11101119)
Thiên Phù Duệ (11201126)
Thiên Phù Khánh Thọ (1127)
Càn Đức 10721127
Thần Tông Thiên Thuận (11281132)
Thiên Chương Bảo Tự (11331137)
Dương Hoán 11281138
Anh Tông Thiệu Minh (11381139)
Đại Định (11401162)
Chính Long Bảo Ứng 1163-1173)
Thiên Cảm Chí Bảo (11741175)
Thiên Tộ 11381175
Cao Tông Trinh Phù (11761185)
Thiên Gia Bảo Hữu (12021204)
Trị Bình Long Ứng (12051210)
Long Trát ( Long Cán) 11761210
Huệ Tông Kiến Gia Sảm 12111224
Chiêu Hoàng Thiên Chương Hữu Đạo[5] Phật Kim ( Thiên Hinh) 12241225
  • ^ The only empress in the history of Vietnam.[5]

Trần Dynasty (12251400)

         
939 1225 1400 1945  
Emperor Era names Given name Reign
Trần Thái Tông Kiến Trung (12251237)
Thiên Ứng Chính Bình (12381350)
Nguyên Phong (12511258)
Trần Cảnh 12251258
Trần Thánh Tông Thiệu Long (12581272)
Bảo Phù (12731278)
Trần Hoảng 12581278
Trần Nhân Tông Thiệu Bảo (12791284)
Trùng Hưng (12851293)
Trầm Khâm 12791293
Trần Anh Tông Hưng Long Trần Thuyên 12931314
Trần Minh Tông Đại Khánh (13141323)
Khai Thái (13241329)
Trần Mạnh 13141329
Trần Hiến Tông Khai Hữu Trần Vượng 13291341
Trần Dụ Tông Thiệu Phong (13411357)
Đại Trị (13581369)
Trần Hạo 13411369
Hôn Đức Công Đại Định Dương Nhật Lễ 13691370
Trần Nghệ Tông Thiệu Khánh Trần Phủ 13701372
Trần Duệ Tông Long Khánh Trần Kính 13721377
Trần Phế Đế Xương Phù Trần Hiện 13771388
Trần Thuận Tông Quang Thái Trần Ngung 13881398
Trần Thiếu Đế Kiến Tân Trần Án 13981400

Hồ Dynasty (14001407)

         
939 1400 1407 1945  
Emperor Era names Given name Reign
Hồ Quý Ly Thánh Nguyên Quý Ly 1400
Hồ Hán Thương Thiệu Thành (14011402)
Khai Đại (14031407)
Hồ Hán Thương 14011407

Later Trần Dynasty (14071413)

         
939 1407 1413 1945  
Emperor Era names Given name Reign
Giản Định Đế Hưng Khánh Trần Ngỗi 14071409
Trùng Quang Đế Trùng Quang Trần Quý Khoáng 14091413

Ming domination (14071427)

         
939 1407 1427 1945  
King Era names Given name Reign
Trần Cảo Thiên Khánh Trần Cảo 14261428

Dynasty - Early period (14281527)

         
939 1428 1527 1945  
Emperor Era names Given name Reign
Thái Tổ Thuận Thiên Lợi 14281433
Thái Tông Thiệu Bình (14341440)
Đại Bảo (14401442)
Nguyên Long 14331442
Nhân Tông Đại Hòa/Thái Hòa (14431453)
Diên Ninh (14541459)
Bang 14421459
Lệ Đức Hầu (Lạng Sơn Vương) Thiên Hưng (14591460) Nghi Dân 14591460
Thánh Tông Quang Thuận (14601469)
Hồng Đức (14701497)
Thành ( Hạo) 14601497
Hiến Tông Cảnh Thống Tranh 14971504
Túc Tông Thái Trinh Thuần 6/1504-12/1504
Uy Mục Đoan Khánh Tuấn 15051509
Tương Dực Hồng Thuận Oanh 15101516
Chiêu Tông Quang Thiệu (15161526) Y 15161522
Cung Hoàng Thống Nguyên (15221527) Xuân 15221527

Divided time

North - Mạc Dynasty (15271592)

         
939 1527 1592 1945  
Emperor Era names Given name Reign
Mạc Thái Tổ Minh Đức Mạc Đăng Dung 15271529
Mạc Thái Tông Đại Chính Mạc Đăng Doanh 15301540
Mạc Hiến Tông Quãng Hòa Mạc Phúc Hải 15411546
Mạc Tuyên Tông Vĩnh Định (1547)
Cảnh Lịch (15481553)
Quang Bảo (15541561)
Mạc Phúc Nguyên 15461561
Mạc Mậu Hợp Thuần Phúc (15621565)
Sùng Khang (15661577)
Diên Thành (15781585)
Đoan Thái (15861587)
Hưng Trị (15881590)
Hồng Ninh (15911592)
Mạc Mậu Hợp 15621592
Mạc Toàn An (1592-1592) Mạc Toàn 1592
After Mạc Toàn, Mạc family fled to Cao Bằng and continued to occupy there until 1677:
  • Mạc Kính Chỉ (15921593)
  • Mạc Kính Cung (15931625)
  • Mạc Kính Khoan (16231638)
  • Mạc Kính (Mạc Kính Hoàn) (16381677)

South - Dynasty (15331788)

         
939 1533 1788 1945  
Emperor Era names Given name Reign
Trang Tông Nguyên Hòa Duy Ninh 15331548
Trung Tông Thuận Bình Huyên 15481556
Anh Tông Thiên Hữu (1557)
Chính Trị (15581571)
Hồng Phúc (15721573)
Duy Bang 15561573
Thế Tông Gia Thái (15731577)
Quang Hưng (15781599)
Duy Đàm 15731599
Restoration - Conflict between the Trịnh and Nguyễn Lords

During this time, emperors of the Dynasty only ruled in name, it was the Trịnh Lords in Northern Vietnam and Nguyễn Lords in Southern Vietnam who held the real power.

Kính Tông Thận Đức (1600)
Hoằng Định (16011619)
Duy Tân 16001619
Thần Tông (lần thứ 1) Vĩnh Tộ (16201628)
Đức Long (16291643)
Dương Hòa (16351643)
Duy Kỳ 16191643
Chân Tông Phúc Thái Duy Hựu 16431649
Thần Tông (lần thứ 2) Khánh Đức (16491652)
Thịnh Đức (16531657)
Vĩnh Thọ (16581661)
Vạn Khánh (1662)
Duy Kỳ 16491662
Huyền Tông Cảnh Trị Duy 16631671
Gia Tông Dương Đức (16721773)
Đức Nguyên (16741675)
Duy Hợi ( Duy Cối, Duy Khoái) 16721675
Hy Tông Vĩnh Trị (16781680)
Chính Hòa (16801705)
Duy Hợp 16761704
Dụ Tông Vĩnh Thịnh (17061719)
Bảo Thái (17201729)
Duy Đường 17051728
Hôn Đức Công Vĩnh Khánh Duy Phường 17291732
Thuần Tông Long Đức Duy Tường 17321735
Ý Tông Vĩnh Hữu Duy Thận 17351740
Hiển Tông Cảnh Hưng Duy Diêu 17401786
Mẫn Đế Chiêu Thống Duy Khiêm ( Duy Kỳ) 17871789

Trịnh Lords (15451786)

         
939 1545 1786 1945  
Lord Given name Reign
Thế Tổ Minh Khang Thái Vương Trịnh Kiểm 15451570
Bình An Vương Trịnh Tùng 15701623
Thanh Đô Vương Trịnh Tráng 16231652
Tây Định Vương Trịnh Tạc 16531682
Định Nam Vương Trịnh Căn 16821709
An Đô Vương Trịnh Cương 17091729
Uy Nam Vương Trịnh Giang 17291740
Minh Đô Vương Trịnh Doanh 17401767
Tĩnh Đô Vương Trịnh Sâm 17671782
Điện Đô Vương Trịnh Cán 1782 (2 months)
Đoan Nam Vương Trịnh Khải 17821786
Án Đô Vương Trịnh Bồng 17861787

Nguyễn Lords (16001802)

         
939 1600 1802 1945  
Lord Given name Reign
Tiên vương Nguyễn Hoàng 16001613
Sãi vương Nguyễn Phúc Nguyên 16131635
Thượng vương Nguyễn Phúc Lan 16351648
Hiền vương Nguyễn Phúc Tần 16481687
Nghĩa vương Nguyễn Phúc Trăn 16871691
Minh vương Nguyễn Phúc Chu 16911725
Ninh vương Nguyễn Phúc Chú 17251738
Vương Nguyễn Phúc Khoát 17381765
Định Vương Nguyễn Phúc Thuần 17651777
Nguyễn Ánh Nguyễn Phúc Ánh 17811802

Reunification

Tây Sơn Dynasty (17781802)

         
939 1778 1802 1945  
Emperor Era names Given name Reign
Thái Đức Hoàng Đế Thái Đức Nguyễn Nhạc 17781793
Thái Tổ Hoàng Đế Quang Trung Nguyễn Huệ 17881792
Cảnh Thịnh Hoàng Đế Cảnh Thịnh
Bảo Hưng
Nguyễn Quang Toản 17921802

Nguyễn Dynasty (18021945)

       
939 1802 1945  
Era name Temple name Given name Reign
Gia Long Nguyễn Thế Tổ Nguyễn Phúc Ánh 18021819
Minh Mạng Nguyễn Thánh Tổ Nguyễn Phúc Đảm 18201840
Thiệu Trị Nguyễn Hiến Tổ Nguyễn Phúc Miên Tông 18411847
Tự Đức Nguyễn Dực Tông Nguyễn Phúc Hồng Nhậm 18481883
Dục Đức Nguyễn Cung Tông Nguyễn Phúc Ưng Ái (Nguyễn Phúc Ưng Chân) 1883 (3 days)
Hiệp Hoà none Nguyễn Phúc Hồng Dật 6/1883-11/1883
Kiến Phúc Nguyễn Giản Tông Nguyễn Phúc Ưng Đăng 12/1883-8/1884
Hàm Nghi none Nguyễn Phúc Ưng Lịch 8/1884-8/1885
Đồng Khánh Nguyễn Cảnh Tông Nguyễn Phúc Ưng Kỷ 18851888
Thành Thái none Nguyễn Phúc Bửu Lân 18891907
Duy Tân none Nguyễn Phúc Vĩnh San 19071916
Khải Định Nguyễn Hoằng Tông Nguyễn Phúc Bửu Đảo 19161925
Bảo Đại none Nguyễn Phúc Vĩnh Thụy 19261945

Champa (192-1832)

Dynasty Title Real name Reign Age at death
I Dynasty Sri Mara Ou Lian 192- ?
 ?
 ?
Fan Xiong fl. 270
Fan Yi c. 284-336
II Dynasty Fan Wen 336-349
Fan Fo 349- ?
Bhadravarman I Fan Huda fl. 377
Gangaraja Fan Dizhen
Manorathavarman
Fan Diwen d.c. 420
III Dynasty Fan Yang Mai I Fan Yangmai c. 420-c. 431
Fan Yang Mai II Fan Duo c. 431-c. 455
Fan Shencheng c. 455-c. 484
Fan Danggenchun c. 484-c. 492
Fan Zhunong c. 492-c. 502
Fan Wenkuan

or Fan Wenzan

c. 502-c. 510
Devavarman Fan Tiankai c 510-c 526
Vijayavarman c 526/9
IV Dynasty Rudravarman I c. 529 ?
Sambuvarman Fan Fanzhi c. 605
Kanharpadharma Fan Touli c. 629 ?
Bhasadharma Fan Zhenlong  ? 640-
Bhadresvaravarman 645- ?
Isanavarman (FEMALE) d. 653
Vikrantavarman I Zhuge Di 653- ?
Vikrantavarman II c. 686-c. 731
Rudravarman II c. 731/58
V Dynasty (of Panduranga) Prithindravarman  ? 758- ?
Satyavarman c. 770/87
Indravarman I c. 787/803
Harivarman I c. 803/17 > ?
Vikrantavarman III  ? -c. 854
VI Dynasty (of Bhrigu) Indravarman II c. 854/98
Jaya Sinhavarman I c. 898/903
Jaya Saktivarman
Bhadravarman II fl. 910
Indravarman III c. 918-959
Jaya Indravarman I 959- < 965
Paramesvaravarman I < 965-982
Indravarman IV 982-986's
Lieou Ki-Tsong, of Annam c. 986-989
VII Dynasty Harivarman II c. 989-
Yan Pu Ku Vijaya c. 999/1007
Harivarman III fl. 1010
Patamesvaravarman II fl. 1018
Vikrantavarman IV  ? -1030
Jaya Sinhavarman II 10301044
VIII Dynasty (of the South) Jaya Paramesvaravarman I 1044- ?
Bhadravarman III  ? -1061
Rudravarman III 10611074
IX Dynasty Harivarman IV 10741080
Jaya Indravarman II 10801081, 10861114
Paramabhodhisatva 10811086
Harivarman V 11141139
X Dynasty Jaya Indravarman III 1139/45
XI Dynasty Rudravarman IV (Khmer vassal) 11451147
Jaya Harivarman I 11471167
Jaya Harivarman II 1167
Jaya Indravarman IV 11671190, d. 1192
XII Dynasty Suryajayavarman (Khmer vassal in Vijaya) 11901191
Suryavarman (Khmer vassal in Pandurang) 11901203
Jaya Indravarman V (in Vijaya) 1191
Cam Bốt thuộc 12031220
Jaya Paramesvaravarman II 1220-c. 1252
Jaya Indravarman VI c. 1252-1265
Indravarman V 12651288
Jaya Sinhavarman III 12881307
Jaya Sinhavarman IV 13071312
Chế Nang (Annamite Vassal) 13121318
XIII Dynasty Chế A Nan 13181342
Trà Hoa Bồ Đề 13421360
Chế Bồng Nga (Red king-strongest king) 13601390
XIV Dynasty Ko Cheng 13901400
Jaya Sinhavarman V 14001441
Maija Vijaya 14411446
Moho Kouei-Lai 14461449
Moho Kouei-Yeou 14491458
XV Dynasty Moho P'an-Lo-Yue 14581460
P'an-Lo T'ou-Ts'iuan 14601471
Dynasty of the South Po Ro Me 16271651
Po Niga 16521660
Po Saut 16601692
Dynasty of Po Saktiraidaputih, vassal Cham rulers under the Nguyễn Lords Po Saktirai da putih 16951728
Po Ganvuh da putih 17281730
Po Thuttirai 17311732
vacant 17321735
Po Rattirai 17351763
Po Tathun da moh-rai 17631765
Po Tithuntirai da paguh 17651780
Po Tithuntirai da parang 17801781
vacant 17811783
Chei Krei Brei 17831786
Po Tithun da parang 17861793
Po Lathun da paguh 17931799
Po Chong Chan 17991822

Funan (1-627)

Title Real name Reign Age at death
Kambu Brahmin ruler, 1st century AD
Soma (fem.) latter 1st century
Kaundinya I (Hun-tien) latter 1st century
 ?
 ?
Hun Pan-huang 2nd half of 2nd c.
Pan-Pan early 3rd century
Fan Shih-Man ca. 205-225
Fan Chin-Sheng c. 225
Fan Chan c. 225-c. 240
Fan Hsun c. 240-287
Fan Chang c. 245
Fan Hsiung 270 ?-285
 ?
 ?
Chandan (Chu Chan-tan) 337
 ?
 ?
Kaundinya II (Chiao Chen-ju)  ?-434
Sresthavarman ? or Sri Indravarman (Che-li-pa-mo or Shih-li-to-pa-mo) 434-435
 ?
 ?
Kaundinya Jayavarman (She-yeh-pa-mo) 484-514
Rudravarman 514-539 d. 550
Sarvabhauma ? (Liu-to-pa-mo)  ?
 ? c. 550-627

See also

  • Family tree of Vietnamese monarchs
  • Vietnamese era name

References

Notes

Bibliography


Wikimedia Foundation. 2010.

Игры ⚽ Поможем написать курсовую

Look at other dictionaries:

  • List of Canadians — This is a list of Canadians, people born in Canada, or who became citizens of Canada, grouped by their area of notability. This is an incomplete list, which may never be able to satisfy particular standards for completeness. You can help by… …   Wikipedia

  • List of monarchs of Laos — King of Laos Former Monarchy …   Wikipedia

  • List of unusual personal names — The following is a list of people who have received media attention because of their name, or are otherwise widely recognized as having names that are unusual. This list includes both names given at birth, and people who have legally changed… …   Wikipedia

  • List of people from Montreal — This is a list of notable people from Montreal. Contents: Top · 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z A …   Wikipedia

  • List of sovereign states by date of formation — Below is a list of sovereign states by formation dates, sorted by continent. This list includes only the 194 sovereign states currently in existence; it does not include former sovereign states. For proposed states or various indigenous nations… …   Wikipedia

  • List of China-related topics M-Z — The following is a breakdown of the list of China related topics.See also: List of China related topics 123 L NOTOC M N O P Q R S T U V W X Y ZMMa Chao Ma Jian Ma Lik Ma On Shan Country Park Ma On Shan Rail Ma Su Ma Wan Ma Ying jeou Ma anshan… …   Wikipedia

  • List of people from Nova Scotia — This is a list of notable people from the Canadian province of Nova Scotia: Contents 1 Pre Confederation people 2 Actors 3 Architects 4 Artists …   Wikipedia

  • Monarchs of Laos — Lan Xang was the name of Laos Kingdom during its early years and was ruled by the first king, Fa Ngum. Until the reign of King Sai Setthathirat, the Lan Xang kingdom s royal seat was based in Luang Phrabang, after which the royal seat moved to… …   Wikipedia

  • List of people from Peterborough, Ontario — Peterborough and its surrounding area is and has been home to many notable people, especially considering its relatively small size. It has been especially prolific in producing players for the NHL through the Peterborough Petes. It also has… …   Wikipedia

  • Temple name — Chinese name Traditional Chinese 廟號 Simplified Chinese 庙号 …   Wikipedia

Share the article and excerpts

Direct link
https://en-academic.com/dic.nsf/enwiki/2587866 Do a right-click on the link above
and select “Copy Link”